Bạn cần hỗ trợ thông tin gì?
Trái phiếu là gì và những điểm khác biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu
Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ, trong đó người sở hữu trái phiếu (nhà đầu tư) cho tổ chức phát hành trái phiếu (doanh nghiệp, chính phủ hoặc tổ chức tài chính) vay một khoản tiền nhất định. Đổi lại, tổ chức phát hành cam kết sẽ hoàn trả khoản vay ban đầu khi trái phiếu đáo hạn cùng với lãi suất định kỳ theo một tỷ lệ nhất định. Trái phiếu được xem là một công cụ đầu tư an toàn hơn so với cổ phiếu, vì nó không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của doanh nghiệp mà thay vào đó là cam kết trả nợ của tổ chức phát hành.
Trái phiếu thường có kỳ hạn dài, từ vài năm cho đến hàng chục năm. Trong suốt thời gian nắm giữ trái phiếu, nhà đầu tư sẽ nhận được lãi suất cố định hoặc lãi suất thay đổi tùy thuộc vào loại trái phiếu. Mặc dù trái phiếu mang lại lợi nhuận ổn định, nhưng giá trị trái phiếu vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi những biến động kinh tế, lãi suất thị trường và rủi ro tín dụng của tổ chức phát hành.
Nhà đầu tư sẽ được nhận lãi suất cố định khi nắm giữ trái phiếu
Các cách phân loại trái phiếu hiện nay
1.Theo tổ chức phát hành:
- Trái phiếu chính phủ: Được phát hành bởi chính phủ trung ương, đây là loại trái phiếu an toàn nhất và thường có lãi suất thấp hơn so với các loại trái phiếu khác. Trái phiếu chính phủ có thời hạn dài và là lựa chọn hàng đầu cho những nhà đầu tư tìm kiếm sự an toàn.
- Trái phiếu doanh nghiệp: Được phát hành bởi các doanh nghiệp nhằm huy động vốn cho các dự án, mở rộng kinh doanh hoặc tái cơ cấu nợ. Trái phiếu doanh nghiệp có rủi ro cao hơn so với trái phiếu chính phủ, nhưng lãi suất lại thường cao hơn.
- Trái phiếu ngân hàng và tổ chức tài chính: Loại trái phiếu này do các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính phát hành để huy động vốn cho các hoạt động tài chính. Mức lãi suất và độ an toàn của loại trái phiếu này phụ thuộc vào độ uy tín của tổ chức phát hành.
2. Theo tính chất của trái phiếu:
- Trái phiếu có lãi suất cố định: Loại trái phiếu này có lãi suất được ấn định tại thời điểm phát hành và không thay đổi trong suốt kỳ hạn. Nhà đầu tư sẽ nhận được lãi suất đều đặn cho đến khi trái phiếu đáo hạn.
- Trái phiếu có lãi suất thả nổi: Lãi suất của trái phiếu này thay đổi theo lãi suất thị trường hoặc một chỉ số tài chính cụ thể, giúp bảo vệ nhà đầu tư khỏi rủi ro lãi suất khi thị trường có biến động.
- Trái phiếu không lãi suất (trái phiếu chiết khấu): Đây là loại trái phiếu không trả lãi định kỳ mà được phát hành với giá thấp hơn mệnh giá, và nhà đầu tư sẽ nhận được lợi nhuận từ sự chênh lệch giá mua ban đầu và mệnh giá khi đáo hạn.
3. Theo mức độ đảm bảo thanh toán:
- Trái phiếu có tài sản bảo đảm: Được bảo đảm bằng một tài sản cụ thể của tổ chức phát hành, ví dụ như bất động sản hoặc tài sản cố định. Loại trái phiếu này giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư nếu tổ chức phát hành không thể hoàn trả khoản nợ.
- Trái phiếu không có tài sản bảo đảm: Không được đảm bảo bởi bất kỳ tài sản nào và nhà đầu tư chỉ có thể nhận lại tiền gốc khi tổ chức phát hành có khả năng thanh toán. Do đó, loại trái phiếu này có rủi ro cao hơn và thường có lãi suất cao hơn để bù đắp.
Ưu và khuyết điểm khi đầu tư trái phiếu
Ưu điểm:
- Thu nhập ổn định: Trái phiếu mang lại nguồn thu nhập ổn định qua lãi suất định kỳ, giúp nhà đầu tư dự đoán được dòng tiền nhận về. Điều này phù hợp với các nhà đầu tư muốn có thu nhập đều đặn.
Trái phiếu đem lại nguồn thu nhập ổn định nhờ vào lãi suất định kỳ
- An toàn hơn cổ phiếu: Trái phiếu có mức độ rủi ro thấp hơn cổ phiếu vì nhà đầu tư là chủ nợ của tổ chức phát hành, không phụ thuộc vào lợi nhuận của công ty. Trong trường hợp phá sản, trái chủ sẽ được ưu tiên thanh toán trước cổ đông.
- Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Trái phiếu là một công cụ tốt để đa dạng hóa danh mục đầu tư, giúp giảm thiểu rủi ro khi có biến động trên thị trường chứng khoán.
Khuyết điểm:
- Lợi nhuận thấp hơn cổ phiếu: So với cổ phiếu, trái phiếu thường có lợi nhuận thấp hơn, do không mang lại lợi nhuận cao từ sự tăng giá mạnh. Trái phiếu phù hợp cho nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro thấp.
- Rủi ro lãi suất: Giá trị trái phiếu bị ảnh hưởng bởi sự biến động của lãi suất. Khi lãi suất thị trường tăng, giá trái phiếu giảm và ngược lại. Điều này có thể khiến nhà đầu tư gặp rủi ro khi cần bán trái phiếu trước ngày đáo hạn.
- Rủi ro tín dụng: Nhà đầu tư đối mặt với rủi ro khi tổ chức phát hành không có khả năng thanh toán, nhất là trong các loại trái phiếu doanh nghiệp có mức tín nhiệm thấp.
So sánh trái phiếu và cổ phiếu
Đặc điểm | Trái phiếu | Cổ phiếu |
Bản chất | Công cụ nợ, người nắm giữ là chủ nợ | Công cụ sở hữu, người nắm giữ là cổ đông |
Lợi nhuận | Lãi suất cố định hoặc thả nổi | Lợi nhuận dựa trên cổ tức và tăng giá |
Rủi ro | Thấp hơn, ưu tiên thanh toán khi phá sản | Cao hơn, không ưu tiên khi phá sản |
Biến động giá | Ít biến động hơn, phụ thuộc vào lãi suất và tín dụng | Biến động cao, phụ thuộc vào kết quả kinh doanh |
Ưu tiên thanh toán | Ưu tiên hơn cổ phiếu | Không ưu tiên |
Kỳ hạn | Có thời gian đáo hạn | Không có thời gian đáo hạn |
Nhìn chung, trái phiếu mang lại sự ổn định và an toàn cao hơn so với cổ phiếu, nhưng lợi nhuận có thể thấp hơn. Trong khi đó, cổ phiếu phù hợp với nhà đầu tư muốn tìm kiếm lợi nhuận cao và chấp nhận rủi ro biến động giá.