Bạn cần hỗ trợ thông tin gì?
Tỷ lệ Free Float là gì?
Tỷ lệ Free Float là chỉ số phản ánh tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng so với tổng số cổ phiếu đang lưu hành của một công ty trên thị trường chứng khoán. Tỷ lệ này cho biết mức độ thanh khoản của cổ phiếu và mức độ sẵn có để giao dịch trên thị trường, đồng thời ảnh hưởng đến khả năng biến động giá của cổ phiếu đó.
Công thức tính Free Float
Tỷ lệ free float được tính theo công thức sau:
Tỷ lệ Free Float = [(Tổng cổ phiếu lưu hành – Cổ phiếu hạn chế chuyển nhượng)/ Tổng cổ phiếu lưu hành] x 100%
Trong đó:
- Tổng số cổ phiếu lưu hành là tổng số cổ phiếu mà công ty đã phát hành và được nắm giữ bởi các cổ đông.
- Số cổ phiếu han chế chuyển nhượng là cổ phiếu không được giao dịch tự do, thường do các quy định pháp lý hoặc thỏa thuận đặc biệt.
Các loại cổ phiếu không nằm trong tỷ lệ Free Float
Free float là tỷ lệ được sử dụng nhiều trong phân tích kỹ thuật
Trong thực tế, đa phần cổ phiếu trên thị trường đều có thể chuyển nhượng tự do. Tuy nhiên, một số loại cổ phiếu sẽ bị loại trừ khỏi free float, bao gồm:
- Cổ phiếu bị hạn chế giao dịch theo quy định pháp luật: Ví dụ như cổ phiếu phát hành cho cổ đông sáng lập, phát hành riêng lẻ dưới 100 nhà đầu tư, cổ phiếu phát hành ưu đãi cho nhân viên, cổ phiếu của doanh nghiệp FDI khi chuyển thành công ty cổ phần, và các trường hợp khác theo quy định của pháp luật.
- Cổ phiếu do cổ đông nội bộ hoặc người có liên quan sở hữu: Những cổ phiếu này thường bị hạn chế để tránh xung đột lợi ích và bảo vệ công ty trước nguy cơ thao túng.
- Cổ phiếu của cổ đông chiến lược: Cổ đông chiến lược có thường có quyền sở hữu cổ phiếu lớn để hỗ trợ chiến lược phát triển dài hạn của công ty, vì vậy cổ phiếu này thường không được giao dịch tự do.
- Cổ phiếu thuộc sở hữu của cổ đông nhà nước: Thường bị giới hạn nhằm giữ quyền kiểm soát nhà nước đối với các công ty quan trọng.
- Cổ phiếu của cổ đông lớn: Cổ đông lớn là những nhà đầu tư hoặc tổ chức sở hữu một tỷ lệ lớn cổ phiếu của công ty. Trừ khi tỷ lệ sở hữu giảm xuống dưới 4%, các cổ phiếu này thường bị hạn chế giao dịch.
Ý nghĩa của tỷ lệ Free Float
Tỷ lệ free float có ý nghĩa quan trọng với cả công ty và nhà đầu tư, vì nó giúp đo lường tính thanh khoản và mức độ sẵn có của cổ phiếu:
- Phản ánh vốn hóa thị trường điều chỉnh: Tỷ lệ free float giúp điều chỉnh vốn hóa thị trường của công ty để phù hợp hơn với khối lượng cổ phiếu có thể giao dịch tự do. Vốn hóa thị trường điều chỉnh được sử dụng trong các chỉ số thị trường như VN-Index hoặc VN30-Index, giúp phản ánh giá trị thực tế và sát với tình hình giao dịch hơn.
- Tính thanh khoản và biến động giá: Cổ phiếu có tỷ lệ free float thấp thường có thanh khoản thấp, khiến giá dễ bị ảnh hưởng bởi các giao dịch lớn. Điều này có nghĩa là giá cổ phiếu dễ biến động và có thể bị thao túng, dẫn đến rủi ro cao hơn cho nhà đầu tư.
Ví dụ: Nếu một cổ phiếu có tỷ lệ free float thấp, bất kỳ giao dịch lớn nào từ một nhà đầu tư có thể gây biến động mạnh về giá cổ phiếu. Ngược lại, cổ phiếu với free float cao sẽ ít bị ảnh hưởng bởi các giao dịch đơn lẻ.
Free float đo lường tính thanh khoản của cổ phiếu
Ứng dụng của Free Float trong đầu tư
Tỷ lệ free float là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tính thanh khoản và rủi ro của cổ phiếu. Các nhà đầu tư lớn và tổ chức thường ưu tiên các cổ phiếu có free float cao vì dễ dàng mua bán mà không ảnh hưởng đáng kể đến giá.
- Chọn cổ phiếu cho các chỉ số thị trường: Các chỉ số thị trường thường chỉ chọn cổ phiếu có tỷ lệ free float cao nhằm phản ánh chính xác hơn sức khỏe của thị trường.
- Đánh giá tính thanh khoản: Tỷ lệ free float cao là dấu hiệu của thanh khoản tốt, giúp nhà đầu tư dễ dàng mua bán cổ phiếu mà không gây biến động giá quá mạnh.
Quy tắc làm tròn Free Float
Khi tính toán tỷ lệ free float cho các chỉ số, thị trường thường áp dụng quy tắc làm tròn như sau:
- Nếu tỷ lệ Free Float < 15%, làm tròn theo bước 1%. Ví dụ: Nếu tỷ lệ free float của cổ phiếu A là 13,55%, sẽ được làm tròn lên thành 14%.
- Nếu tỷ lệ Free Float > 15%, làm tròn theo bước 5%. Ví dụ: Nếu tỷ lệ free float của cổ phiếu B là 36,55%, sẽ được làm tròn lên thành 40%.
Tỷ lệ Free Float là một chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về mức độ thanh khoản, tính sẵn có và khả năng biến động của cổ phiếu trên thị trường. Nhờ có tỷ lệ này, nhà đầu tư có thể dễ dàng phân tích và lựa chọn cổ phiếu phù hợp với chiến lược và mục tiêu tài chính của mình.