Bạn cần hỗ trợ thông tin gì?
Chỉ số BVPS là gì?
Chỉ số BVPS (Book Value Per Share), là một chỉ số tài chính giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị thực của một công ty thông qua giá trị sổ sách trên mỗi cổ phần. BVPS thường được so sánh với giá cổ phiếu hiện tại để xem liệu cổ phiếu đó đang được định giá quá cao hay quá thấp.
Công thức tính chỉ số BVPS
Chỉ số BVPS được tính bằng cách chia tổng giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành:
BVPS = (Vốn chủ sở hữu – Giá trị tài sản vô hình)/ Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Trong đó:
- Vốn chủ sở hữu là tổng tài sản của công ty sau khi đã trừ đi tất cả các khoản nợ.
- Giá trị tài sản vô hình bao gồm các yếu tố như thương hiệu, bản quyền, bằng sáng chế. Việc loại trừ tài sản vô hình giúp BVPS phản ánh chính xác hơn giá trị tài sản hữu hình mà cổ đông có thể nhận được.
Giả sử một công ty có vốn chủ sở hữu là 1 tỷ đồng và có tài sản vô hình trị giá 100 triệu đồng. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành là 10 triệu cổ phiếu. Khi đó, BVPS của công ty này sẽ được tính như sau:
BVPS = (1,000,000,000 – 100,000,000)/10,000,000= 90 đồng
Ý nghĩa của chỉ số BVPS
Hiểu rõ về BVPS để sử dụng phân tích hiệu quả
BVPS là một công cụ hữu ích trong việc đánh giá giá trị thực của cổ phiếu và xem xét xem cổ phiếu có bị định giá quá cao hay không. Cụ thể:
- Nếu BVPS cao: Điều này cho thấy công ty có giá trị tài sản đáng kể và có khả năng mang lại lợi ích cho cổ đông. Nhà đầu tư có thể kỳ vọng nhận được phần lớn tài sản trong trường hợp công ty phải thanh lý.
- So sánh với giá thị trường: Nhà đầu tư thường so sánh BVPS với giá cổ phiếu hiện tại. Nếu giá cổ phiếu thấp hơn BVPS, cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp và là cơ hội mua vào. Ngược lại, nếu giá cổ phiếu cao hơn BVPS, điều này có thể cho thấy cổ phiếu đang được định giá cao hơn giá trị thực.
Cách sử dụng BVPS trong đầu tư
Đánh giá tiềm năng đầu tư
BVPS giúp nhà đầu tư biết được giá trị thực của cổ phiếu so với giá thị trường:
- Cổ phiếu bị định giá thấp: Khi giá cổ phiếu trên thị trường thấp hơn BVPS, đây có thể là dấu hiệu cổ phiếu đang được bán với giá hời. Nhà đầu tư giá trị có thể xem xét mua vào trong trường hợp này.
- Cổ phiếu bị định giá cao: Nếu giá cổ phiếu cao hơn nhiều so với BVPS, có thể cổ phiếu đã bị định giá cao. Tuy nhiên, điều này không luôn là dấu hiệu xấu vì một số công ty có tiềm năng tăng trưởng cao cũng có thể có giá cổ phiếu cao hơn BVPS.
Kết hợp với các chỉ số khác
BVPS thường được sử dụng kết hợp với các chỉ số khác như P/B (Price to Book Ratio) để đánh giá xem cổ phiếu đang đắt hay rẻ. Tỷ lệ P/B được tính bằng cách chia giá cổ phiếu hiện tại cho BVPS: P/B = Giá cổ phiếu hiện tại/ BVPS
- P/B < 1: Thường là dấu hiệu cổ phiếu đang được định giá thấp so với giá trị sổ sách.
- P/B > 1: Cổ phiếu đang được định giá cao hơn giá trị sổ sách.
Có thể kết hợp BVPS và P/B để tăng độ chính xác khi phân tích giá trị doanh nghiệp
Đánh giá khả năng thanh toán và mức độ rủi ro
Chỉ số BVPS còn giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về khả năng thanh toán của công ty. Nếu công ty có BVPS cao, điều này cho thấy tài sản của công ty đủ để thanh toán cho cổ đông trong trường hợp phải thanh lý. Ngược lại, nếu BVPS thấp, nhà đầu tư nên xem xét kỹ hơn vì công ty có thể gặp khó khăn về tài sản khi có rủi ro xảy ra.
Hạn chế của BVPS
- Không phản ánh hết tài sản vô hình: BVPS không bao gồm tài sản vô hình (như thương hiệu, bằng sáng chế), do đó, giá trị thực tế của công ty có thể lớn hơn so với BVPS.
- Chỉ phù hợp với một số ngành: BVPS phù hợp hơn với các công ty trong ngành sản xuất, nơi tài sản vật chất chiếm phần lớn trong bảng cân đối kế toán. Các công ty công nghệ hoặc dịch vụ thường có tài sản vô hình lớn, nên chỉ số này không phản ánh đầy đủ giá trị của các công ty này.
- Phụ thuộc vào chính sách kế toán: Các phương pháp kế toán khác nhau cũng ảnh hưởng đến giá trị tài sản, dẫn đến BVPS của cùng một công ty có thể khác nhau khi áp dụng các tiêu chuẩn kế toán khác nhau.
Chỉ số BVPS là một công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị thực của một công ty và xem xét khả năng định giá của cổ phiếu. Mặc dù BVPS có một số hạn chế, nhưng khi được kết hợp với các chỉ số tài chính khác, nó cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về tiềm năng đầu tư, khả năng thanh toán và mức độ rủi ro của công ty.