Các chỉ số chứng khoán quan trọng cần bỏ túi khi đầu tư

Khi chọn đầu tư vào cổ phiếu, nhà đầu tư cần phân tích các chỉ số chứng khoán để đánh giá chất lượng của cổ phiếu đó. Vậy khi đầu tư chứng khoán nhà đầu tư cần phải quan tâm đến các chỉ số chứng khoán nào? Hãy cùng KIS Việt Nam tìm hiểu ở bài viết bên dưới nhé!

1. Các chỉ số chứng khoán là gì?

Chỉ số thị trường chứng khoán, hay là chỉ số chứng khoán được xem là một công cụ đo lường một phần của thị trường chứng khoán. Đây là phương pháp khá phổ biến hỗ trợ các nhà đầu tư theo dõi hoạt động của một nhóm tài sản theo cách chuẩn hóa.

Các chỉ số chứng khoán

Các chỉ số chứng khoán phản ánh giá trị của một nhóm các cổ phiếu cụ thể trên thị trường. Những chỉ số này mang các ý nghĩa quan trọng đối với các nhà đầu tư. Cụ thể trong quá trình phân tích, tìm hiểu về đầu tư cổ phiếu của nhà đầu tư, nhà kinh tế. Các chỉ số chứng khoán có ý nghĩa quan trọng trong việc đưa ra nhận định và quyết định lựa chọn lệnh đầu tư phù hợp.

Người ta thường dựa theo những tính chất khác nhau để phân loại các chỉ số trong chứng khoán. Một số tính chất có thể kể đến để phân loại các chỉ số trong chứng khoán là phân chia theo quốc gia, theo nhóm ngành nghề kinh doanh, hoặc theo khu vực.

>>> Tìm hiểu thêm: Cổ phiếu ngân hàng nào nên mua trong năm 2023

2. Các chỉ số chứng khoán quan trọng không thể bỏ qua

Để lựa chọn được những cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng và sinh lời, phân tích các chỉ số chứng khoán là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số chỉ số không thể bỏ qua trong đầu tư chứng khoán.

2.1. Lợi nhuận trên một cổ phiếu – chỉ số EPS

EPS viết tắt của từ Earning Per Share – lợi nhuận mà nhà đầu tư thu được trên một cổ phiếu. Đây là chỉ số phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp, thông qua thu nhập mà công ty phân bổ trên mỗi cổ phần đang lưu hành. Khi chỉ số EPS càng cao đồng nghĩa với khả năng hoạt động sinh lời của công ty càng lớn.

EPS được tính theo công thức: EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức ưu đãi) / Số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành

Chỉ số EPS được xem là một tiêu chí quan trọng để nhà đầu tư có thể đánh giá và lựa chọn cổ phiếu phù hợp. Chỉ số này cũng là một yếu tố giúp nhà đầu tư có thể tính được chỉ số P/E và giá trị cổ phiếu.

2.2. Chỉ số P/E – Hệ số giá trên thu nhập

Chỉ số PE viết tắt của Price to Earning ratio, được dùng để đánh giá mối quan hệ giữa giá cổ phiếu trên thị trường (Price) và lãi thu được trên một cổ phiếu (EPS). Chỉ số này cho thấy, để có được một đồng lợi nhuận từ cổ phiếu thì nhà đầu tư cần phải bỏ ra số tiền là bao nhiêu. Do đó, nếu PE thấp thì có nghĩa giá cổ phiếu này rẻ và ngược lại.

Công thức tính chỉ số PE:

P/E = Thị giá cổ phiếu (Price)/ Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)

Chỉ số PE giúp nhà đầu tư trong việc định giá cổ phiếu. Chỉ số P/E nên được so sánh giữa các công ty cùng ngành và có mô hình kinh doanh tương tự. Tuy nhiên, nhà đầu tư không nên quyết định lựa chọn mua cổ phiếu mà chỉ dựa vào mỗi tỷ lệ PE, đối với chỉ số này nhà đầu tư chỉ nên tham khảo thêm.

Ý nghĩa của chỉ số P/E thể hiện mức giá mà nhà đầu tư sẵn sàng bỏ ra cho một đồng lợi nhuận thu được từ cổ phiếu. Nhiều nhà đầu tư cho rằng P/E càng thấp thì giá cổ phiếu càng rẻ nên mua vào.

Các chỉ số chứng khoán

Tuy nhiên sẽ có nhiều trường hợp công ty có những nguồn thu nhập đột ngột nhưng không lặp lại trong tương lai, thì PE cũng sẽ thấp tại một thời điểm nhất định như: bán hoặc thanh lý tài sản, các cổ đông bán cổ phiếu để chốt lời,…

Do vậy nhà đầu tư cần tìm hiểu lý do đằng sau chỉ số P/E để có thể đưa ra quyết định giải ngân đúng đắn.

  • P/E thấp do giá cổ phiếu rẻ hay vì mô hình kinh doanh của công ty chưa hợp lý và đang xuống dốc.
  • Ngược lại P/E cao do cổ phiếu định giá quá đắt hay vì công ty có triển vọng kinh doanh tốt nên được các nhà đầu tư đánh giá cao.

2.3. Tỷ số lợi nhuận ròng – chỉ số ROE và ROA

ROE viết tắt của Return on Equity, là tỷ số lợi nhuận ròng dựa trên vốn chủ sở hữu. Chỉ số này sẽ giúp nhà đầu tư đánh giá được khả năng sinh lời từ mỗi đồng vốn chủ sở hữu. Và có thể dùng chỉ số này để so sánh giữa các cổ phiếu trong cùng ngành và quyết định lựa chọn đầu tư vào cổ phiếu công ty nào.

ROE được tính theo công thức: Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu trung bình của cổ đông

Chỉ số ROE càng cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn có hiệu quả. Nhưng để đưa ra quyết định có giải ngân vào doanh nghiệp đó hay không thì nhà đầu tư phải xem thêm cả mức ROE trung bình ngành của doanh nghiệp đó, xem thời vụ và chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp.

Trường hợp ROE cao cũng tiềm ẩn những nguy cơ rủi ro, vì vốn chủ sở hữu quá nhỏ so với thu nhập ròng. Do vậy nhà đầu tư cần phân tích và tìm hiểu kỹ hơn về cổ phiếu đó để tránh những quyết định sai lầm.

ROA viết tắt của Return on Total Assets: thể hiện tỷ suất sinh lời trên tài sản. Chỉ số này sẽ cho biết khả năng sinh lời trên mỗi đồng tài sản hiện có của doanh nghiệp. Vốn vay và vốn chủ sở hữu là 2 yếu tố cơ bản để hình thành nên tài sản của một doanh nghiệp. Nếu chỉ số ROA đang ở mức cao có nghĩa là công ty đang có lợi nhuận cao với lượng đầu tư ít.

ROA được tính theo công thức:  Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản

Doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả và tối ưu được hiệu quả từ những nguồn lực sẵn có thì chỉ số ROA của doanh nghiệp sẽ cao. Đây sẽ chính là điểm sáng giúp các doanh nghiệp này được nhiều nhà đầu tư ưu tiên quan tâm săn đón.

Các chỉ số chứng khoán

Do vậy nhà đầu tư cần có cái nhìn khách quan về doanh nghiệp, tìm hiểu kỹ về các lĩnh vực doanh nghiệp đó đang hoạt động kinh doanh, hoặc so sánh với ROA trong quá khứ, hoặc với những đối thủ cùng ngành để có thể đưa ra được quyết định đầu tư hiệu quả và hạn chế thấp nhất độ rủi ro.

>>> Xem thêm: TOP 5 mã chứng khoán ngành dầu khí đáng mong đợi năm 2023

2.4. Giá thị trường/Giá trị sổ sách – Chỉ số P/B

Chỉ số P/B viết tắt của Price to Book Ratio. Đây là chỉ số so sánh giá của một cổ phiếu trên thị trường so với giá trị sổ sách của cổ phiếu đó. Nhờ vào chỉ số P/B sẽ giúp nhà đầu tư biết được giá của cổ phiếu đang thấp hay cao hơn giá trên sổ sách tại doanh nghiệp đó.

Lấy giá thị trường của cổ phiếu chia cho giá trên sổ sách sẽ tính được chỉ số P/B

Công thức tính: P/B = Giá cổ phiếu hiện tại / (Tổng giá trị tài sản – Giá trị tài sản vô hình – Nợ)

Trong đó:

  • Giá thị trường của cổ phiếu sẽ lấy giá đóng cửa tại phiên giao dịch gần nhất
  • Giá trên sổ sách bằng tổng giá trị tài sản trừ đi tài sản cố định vô hình, trừ nợ phải trả, sau đó tất cả chia cho số lượng cổ phiếu đang đượclưu hành.

P/B > 1: Nghĩa là giá thị trường đang cao hơn giá thống kê trong sổ, có thể hiểu thị trường đang đặt nhiều kỳ vọng với cổ phiếu này. Doanh nghiệp được chọn có thể đang trên đà phát triển, do vậy một số nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận bỏ ra số tiền cao hơn để mua.

Có hai trường hợp xảy ra khi P/B < 1:

Trường hợp 1: Doanh nghiệp có tình hình kinh doanh không khả quan do vậy thị trường không đặt nhiều kỳ vọng với cổ phiếu này, nên chỉ muốn mua cổ phiếu với mức giá thấp.

Trường hợp hai: doanh nghiệp kinh doanh tốt và vượt quá kỳ vọng của thị trường, kết quả kinh doanh tăng, giá cổ phiếu ghi tại sổ của doanh nghiệp cũng sẽ tăng theo. Đây chính là cơ hội giải ngân của nhà đầu tư, mua vào với giá thấp và kì vọng lợi nhuận cao trong tương lai.

So về mức độ ổn định thì chỉ số P/B có mức độ ổn định cao hơn EPS. Nhờ vào chỉ số P/B có thể giúp nhà đầu tư phần nào định giá được hoạt động lời/lỗ của doanh nghiệp. Tuy nhiên chỉ số P/B chỉ tính đến các giá trị tài sản hữu hình. Các giá trị vô hình của doanh nghiệp không được tính vào. Nhưng một số trường hợp dựa vào những giá trị vô hình lại giúp doanh nghiệp gia tăng lợi nhuận ròng, từ đó kéo giá cổ phiếu tăng lên.

Hơn nữa, giá sổ sách đôi khi thời gian cập nhật chậm, mức độ chính xác không tuyệt đối tại thời điểm giao dịch. Nên nhà đầu tư cũng không nên vội đưa ra quyết định đầu tư khi chỉ dựa vào chỉ số P/B mà còn cần xem xét thêm các chỉ số chứng khoán khác nữa.

2.5. Chỉ số Beta – Hệ Số Beta

Chỉ số Beta viết tắt của Beta coefficient. Đây là chỉ số giúp nhà đầu tư đo lường mức độ biến động, rủi ro hệ thống của một cổ phiếu hay một danh mục đầu tư trên thị trường chứng khoán.

Chỉ số Beta được tính dựa trên hệ phương sai giữa tỷ suất sinh lời cổ phiếu và tỷ suất sinh lời của thị trường chia cho phương sai của tỷ suất sinh lời thị trường.

Công thức tính: Chỉ số (β) = Cov x (R, Ro) / Var (Ro)

Trong đó:

  • R: tỷ suất sinh lời của chứng khoán
  • Ro: tỷ suất sinh lời của thị trường
  • Cov (R, Ro): hiệp phương sai giữa tỷ suất sinh lợi chứng khoán e và tỷ suất sinh lợi của thị trường
  • Var (Ro): Phương sai của tỷ suất sinh lợi thị trường

Hệ số Beta sẽ có những trường hợp:

  • Bằng 1: khi đó mức biến động của giá chứng khoán sẽ bằng với mức biến động của thị trường.
  • <1: mức độ biến động của giá chứng khoán đó đang thấp hơn mức biến động của thị trường.
  • >1: mức độ biến động giá của chứng khoán đó đang lớn hơn mức biến động của thị trường.

Hệ số Beta càng cao thì sự biến động càng cao, rủi ro lớn. hệ số beta càng thấp mứcđộ biến động cũng càng ít.

Hệ số beta sẽ được cố định là = 1 trên thị trường. Cổ phiếu khi có Beta lớn hơn 1 có nghĩa tỷ lệ rủi ro sẽ cao hơn và ngược lại. cổ phiếu sẽ bị mất giá nhiều hơn khi thị trường chung rơi vào xu hướng giảm. Tuy nhiên, nếu thuận lợi thị trường tăng trưởng tốt thì cổ phiếu trong trường hợp này sẽ tăng nhanh hơn. Do vậy nhiều nhà đầu tư có độ chấp nhận rủi ro tốt thường sẽ chọn mua những cổ phiếu có Beta cao để có thể thu về lợi nhuận tốt hơn trong tương lai.

3. Vai trò của các chỉ số trong phân tích chứng khoán

Các chỉ số phân tích chứng khoán giúp nhà đầu tư phân tích được tình hình hoạt động kinh doanh của từng doanh nghiệp, từ đó so sánh kết quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp với nhau giúp nhà đầu tư dễ dàng đưa ra quyết định có nên giải ngân vào cổ phiếu này không.

Ngoài ra các chỉ số chứng khoán cũng giúp nhà đầu tư so sánh được khả năng sinh lời và mức độ hoàn vốn của nhà đầu tư trên thị trường. Dựa vào các chỉ số đó, nhà đầu tư có thể phần nào dự đoán được được những biến động lên xuống của thị trường nhằm hạn chế được rủi ro ở mức độ thấp nhất đối với khoản đầu tư của mình.

Các chỉ số chứng khoán

Việc hiểu và biết cách sử dụng các chỉ số là điều rất quan trọng, giúp nhà đầu tư có thể nhìn nhận được tình hình thị trường chung và đưa ra những giao dịch sáng suốt hơn.

4. Tư vấn các chứng khoán cho người mới bắt đầu tại KIS

Trước khi lựa chọn một cổ phiếu bất kỳ, nhà đầu tư phải tìm hiểu và đánh giá thật kỹ cổ phiếu đó dựa trên các chỉ số chứng khoán để tối đa lợi nhuận. Đối với các nhà đầu tư mới, chưa có nhiều kinh nghiệm thì việc phân tích chuyên sâu thông qua các chỉ số vẫn là một vấn đề khá khó khăn.

Đối với những nhà đầu tư mới cần có sự hỗ trợ chứng khóa từ A đến Z từ chuyên viên tư vấn đầu tư để họ cập nhật những những biến động trên thị trường chứng khoán, hỗ trợ nhà đầu tư có chiến lược đầu tư hợp lý, thay đổi danh mục đầu tư kịp thời, hiệu quả, nhằm thu về lợi nhuận cao nhất.

Công ty chứng khoán KIS Việt Nam có đội ngũ chuyên viên tư vấn đầu tư chuyên nghiệp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chỉ số chứng khoán. Và vạch ra chiến lược đầu trung và dài hạn một cách hợp lý, tránh rủi ro cũng như giúp nhà đầu tư có thể theo dõi lợi nhuận mỗi ngày một cách dễ dàng qua app KIS MTS. Hãy mở ngay cho mình tài khoản chứng khoán tại KIS Việt để có thể trải nghiệm dịch vụ đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp nhất. Nhà đầu tư có bất kỳ yêu cầu hoặc thắc mắc cần giải đáp có thể truy cập trang stockkisvn.vn hoặc liên hệ:

– Chuyên viên chăm sóc khách hàng hoặc Bộ phận dịch vụ: (028) 3914 8585

to top