Biểu đồ kỹ thuật chứng khoán: Hướng dẫn đọc, phân tích và ứng dụng giao dịch
Biểu đồ kỹ thuật chứng khoán là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư theo dõi biến động giá cổ phiếu, xác định xu hướng thị trường và đưa ra quyết định giao dịch. Việc hiểu và áp dụng phân tích biểu đồ có thể giúp gia tăng lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro khi đầu tư. Hãy cùng Chứng khoán KIS tìm hiểu về các loại biểu đồ phổ biến, cách đọc và sử dụng các chỉ báo kỹ thuật để giao dịch hiệu quả.
Biểu đồ kỹ thuật chứng khoán là gì?
Biểu đồ kỹ thuật chứng khoán là công cụ trực quan thể hiện sự biến động của giá cổ phiếu hoặc tài sản tài chính theo thời gian. Thông qua biểu đồ, nhà đầu tư có thể phân tích hành vi thị trường, xác định xu hướng giá và dự đoán các điểm vào lệnh hoặc thoát lệnh phù hợp.
Phân tích biểu đồ kỹ thuật chứng khoán thường dựa trên nguyên tắc mọi thông tin cần thiết đều phản ánh vào giá và khối lượng giao dịch. Thay vì tập trung vào các yếu tố cơ bản như báo cáo tài chính hay tình hình kinh tế, phân tích kỹ thuật giúp nhà đầu tư ra quyết định dựa trên dữ liệu lịch sử và mô hình giá.
Các loại biểu đồ kỹ thuật chứng khoán phổ biến
Có nhiều loại biểu đồ được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, mỗi loại có ưu điểm riêng. Dưới đây là ba loại biểu đồ kỹ thuật chứng phổ biến nhất:
Biểu đồ đường (Line Chart)
Biểu đồ đường là loại đơn giản nhất, chỉ hiển thị giá đóng cửa của một tài sản theo thời gian. Đây là công cụ phù hợp để xác định xu hướng tổng thể của giá cổ phiếu nhưng không thể hiện đầy đủ thông tin về biến động trong ngày.
Biểu đồ thanh (Bar Chart)
Biểu đồ thanh cung cấp nhiều thông tin hơn so với biểu đồ đường. Mỗi thanh đại diện cho một khoảng thời gian (ngày, tuần, tháng), với bốn mức giá quan trọng: Giá mở cửa, Giá cao nhất, Giá thấp nhất, Giá đóng cửa. Nhờ vào biểu đồ thanh, nhà đầu tư có thể phân tích sự biến động trong phiên giao dịch để xác định xu hướng thị trường.
Biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart)
Nến Nhật là loại phổ biến nhất trong phân tích biểu đồ kỹ thuật chứng khoán. Mỗi cây nến thể hiện bốn mức giá giống biểu đồ thanh nhưng có cách thể hiện trực quan hơn. Nếu giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa, thân nến có màu xanh (hoặc trắng), thể hiện xu hướng tăng. Ngược lại, nếu giá đóng cửa thấp hơn giá mở cửa, thân nến có màu đỏ (hoặc đen), thể hiện xu hướng giảm.
Hình minh họa biểu đồ đường, thanh và nến nhật trong chứng khoán
Cách đọc biểu đồ kỹ thuật chứng khoán
Phân tích biểu đồ kỹ thuật chứng khoán là một trong những kỹ năng quan trọng giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch chính xác. Bằng cách nhận diện xu hướng, xác lập các vùng giá có vai trò hỗ trợ và cản trở xu hướng thị trường, cũng như phân tích các mô hình giá, nhà đầu tư có thể tối ưu hóa chiến lược đầu tư và quản lý rủi ro hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc biểu đồ kỹ thuật chứng khoán.
Xác định xu hướng thị trường
Xu hướng thị trường là yếu tố cốt lõi trong phân tích kỹ thuật, giúp nhà đầu tư nhận diện hướng đi chung của giá cổ phiếu và đưa ra chiến lược giao dịch phù hợp. Có ba xu hướng chính trên thị trường:
Xu hướng tăng (Uptrend)
Xu hướng tăng được xác định khi giá liên tục tạo ra các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn. Điều này cho thấy lực mua đang chiếm ưu thế, và thị trường có xu hướng đi lên. Nhà đầu tư nên tìm kiếm cơ hội mua vào khi giá điều chỉnh về các vùng hỗ trợ trong xu hướng tăng. Các đường trung bình động (MA50, MA200) trên biểu đồ kỹ thuật chứng khoán có thể được sử dụng để xác nhận xu hướng tăng khi giá nằm trên các đường này.
Xu hướng giảm (Downtrend)
Ngược lại, xu hướng giảm xảy ra khi giá liên tục tạo đỉnh thấp hơn và đáy thấp hơn, cho thấy lực bán đang chiếm ưu thế. Nhà đầu tư nên cân nhắc bán ra hoặc đứng ngoài để tránh rủi ro. Trong xu hướng giảm, việc bắt đáy có thể rất rủi ro, vì giá có thể tiếp tục giảm sâu hơn dự đoán. Sử dụng chỉ báo RSI trong biểu đồ kỹ thuật chứng khoán để xác định khi nào cổ phiếu vào vùng quá bán (<30) có thể giúp tìm kiếm điểm đảo chiều tiềm năng.
Xu hướng đi ngang (Sideway)
Khi thị trường không có xu hướng rõ ràng và giá dao động trong một biên độ hẹp, cho thấy sự cân bằng giữa lực mua và lực bán. Xu hướng này thường xảy ra khi thị trường tích lũy trước một đợt biến động mạnh. Nhà đầu tư có thể giao dịch trong biên độ bằng cách mua khi giá chạm mức hỗ trợ và bán khi giá chạm mức kháng cự. Khi thị trường phá vỡ vùng đi ngang với khối lượng lớn, đây có thể là tín hiệu bắt đầu một xu hướng mới.
>>> Xem thêm: Cách sử dụng biểu đồ chứng khoán trực tuyến để tối ưu giao dịch
Xác định các mức hỗ trợ và kháng cự
Hỗ trợ và kháng cự là hai mức giá quan trọng giúp xác định vùng giá mà tại đó lực mua hoặc lực bán có thể chi phối thị trường. Việc nhận diện chính xác các mức này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua/bán hợp lý và quản lý rủi ro hiệu quả.
Mức hỗ trợ
Mức hỗ trợ được hiểu là ngưỡng giá tại đó lực cầu tăng lên đủ mạnh để kìm hãm đà giảm của thị trường. Khi giá chạm mức hỗ trợ, nhiều nhà đầu tư có thể mua vào, khiến giá có xu hướng tăng trở lại. Nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội mua gần vùng hỗ trợ, đặc biệt khi giá chạm hỗ trợ kèm theo khối lượng giao dịch lớn. Nếu giá phá vỡ hỗ trợ với khối lượng cao, có thể là dấu hiệu thị trường tiếp tục giảm sâu hơn.
Giá cổ phiếu VCB thể hiện xu hướng sideway trên biểu đồ
Mức kháng cự
Ngược lại, kháng cự là mức giá mà tại đó lực bán đủ mạnh để ngăn giá tiếp tục tăng cao hơn. Khi giá chạm kháng cự, nhiều nhà đầu tư có thể chốt lời, khiến giá quay đầu giảm. Nhà đầu tư có thể cân nhắc bán ra khi giá tiếp cận vùng kháng cự và có dấu hiệu suy yếu. Nếu giá vượt qua kháng cự với khối lượng lớn, đó có thể là tín hiệu xu hướng tăng mạnh hơn.
Phương pháp nhận diện các vùng hỗ trợ và kháng cự trên biểu đồ giá.
Để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trong biểu đồ kỹ thuật chứng khoán, nhà đầu tư có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau. Cách đơn giản nhất là quan sát các đỉnh và đáy trước đó, bởi những mức giá mà thị trường nhiều lần chạm vào rồi đảo chiều thường đóng vai trò là hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh. Đường xu hướng (trendline) cũng giúp xác định các vùng quan trọng khi nối các đáy trong xu hướng tăng (hỗ trợ) hoặc các đỉnh trong xu hướng giảm (kháng cự).
Nhà đầu tư có thể sử dụng đường trung bình động (MA) như MA20, MA50, MA200 để xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự động. Khi giá nằm trên MA, đường này thường đóng vai trò là hỗ trợ và ngược lại. Một công cụ mạnh mẽ khác là Fibonacci Retracement, giúp xác định các mức hồi phục quan trọng như 38.2%, 50% và 61.8%, nơi giá có thể bật lại trước khi tiếp tục xu hướng chính.
Bên cạnh đó, việc phân tích vùng cung – cầu cũng rất quan trọng. Những khu vực mà giá từng có phản ứng mạnh do lực mua hoặc bán lớn có thể trở thành hỗ trợ hoặc kháng cự trong tương lai. Ngoài ra, việc kết hợp với khối lượng giao dịch (Volume Profile) giúp xác định các mức giá quan trọng, nơi có nhiều lệnh giao dịch trước đó.
Xác định mô hình giá quan trọng
Mô hình giá là các dạng hình học xuất hiện trên biểu đồ kỹ thuật chứng khoán, giúp nhà đầu tư dự đoán diễn biến tiếp theo của thị trường. Một số mô hình giá thường gặp trong phân tích kỹ thuật bao gồm:
Mô hình Đỉnh kép và Đáy kép (Double Top và Double Bottom).
Mô hình Hai đỉnh (Double Top): Xuất hiện sau một xu hướng tăng, khi giá tạo hai đỉnh liên tiếp nhưng không thể vượt qua đỉnh cũ. Đây là tín hiệu đảo chiều giảm.
Mô hình Hai đáy (Double Bottom): Ngược lại, mô hình này xuất hiện sau một xu hướng giảm, khi giá tạo hai đáy liên tiếp nhưng không giảm thêm. Đây là tín hiệu đảo chiều tăng.
Khi giá phá vỡ đường neckline (đường nối hai đáy/đỉnh), đó là tín hiệu xác nhận đảo chiều. Khối lượng giao dịch nên tăng khi giá vượt neckline để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.
>>> Xem ngay: Cách đọc biểu đồ nến chứng khoán chi tiết nhất cho nhà đầu tư
Mô hình Cốc và Tay cầm (Cup and Handle)
Mô hình này thường xuất hiện trong xu hướng tăng, báo hiệu khả năng giá sẽ tiếp tục đi lên mạnh mẽ. Trong biểu đồ kỹ thuật chứng khoán, mô hình có hình dạng giống một chiếc cốc với tay cầm nhỏ. Khi giá phá vỡ vùng tay cầm với khối lượng lớn, đó là tín hiệu mua vào mạnh mẽ. Mô hình này chủ yếu được áp dụng trong các chiến lược giao dịch trung và dài hạn.
Cấu trúc giá dạng Vai – Đầu – Vai, hay còn gọi là Head and Shoulders pattern
Mô hình Vai – Đầu – Vai thường xuất hiện khi xu hướng thay đổi từ tăng sang giảm. Nó gồm ba phần: vai trái, đầu và vai phải, với đầu cao hơn hai vai. Khi giá phá vỡ đường neckline, mô hình được xác nhận và giá có thể giảm mạnh. Nhà đầu tư có thể cân nhắc thoát lệnh mua hoặc mở vị thế bán khi mô hình này hình thành và xuất hiện ở biểu đồ kỹ thuật chứng khoán.
Các chỉ báo kỹ thuật quan trọng trên biểu đồ
Ngoài việc phân tích mô hình giá, nhà đầu tư có thể sử dụng các chỉ báo kỹ thuật để củng cố quyết định giao dịch và tối ưu hóa chiến lược đầu tư. Mỗi chỉ báo cung cấp một góc nhìn khác nhau về thị trường, giúp xác định xu hướng, mức độ biến động và thời điểm vào lệnh hợp lý. Dưới đây là một số chỉ báo phổ biến trong biểu đồ kỹ thuật chứng khoán mà nhà đầu tư nên quan tâm.
Theo dõi chỉ báo RSI trên trading.kisvn.vn
Đường trung bình động (Moving Average – MA)
Đường trung bình động là một công cụ quan trọng giúp xác định xu hướng thị trường bằng cách làm mượt biến động giá trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ báo này được tính toán bằng cách lấy giá trung bình của một số phiên giao dịch trước đó, giúp loại bỏ những biến động nhỏ và làm nổi bật xu hướng chính. Trong phân tích kỹ thuật, có hai loại đường trung bình động được dùng phổ biến:
Đường trung bình động đơn giản (Simple Moving Average – SMA): Tính giá trị trung bình của giá đóng cửa trong một khoảng thời gian cố định. Ví dụ, SMA 50 ngày là trung bình giá của 50 phiên giao dịch gần nhất.
Đường trung bình động hàm mũ (Exponential Moving Average – EMA): Tương tự SMA nhưng đặt trọng số cao hơn cho các phiên gần đây, giúp phản ứng nhanh hơn với biến động giá.
Trong biểu đồ kỹ thuật chứng khoán, MA 50 và MA 200 thường được sử dụng để xác định xu hướng dài hạn. Nếu giá nằm trên MA 200, thị trường có xu hướng tăng; ngược lại, nếu giá nằm dưới MA 200, thị trường có xu hướng giảm. Giao cắt giữa các đường MA cũng có thể tạo ra tín hiệu giao dịch. Ví dụ, khi MA 50 cắt lên trên MA 200 (Golden Cross), đó là tín hiệu mua; ngược lại, khi MA 50 cắt xuống dưới MA 200 (Death Cross), đó là tín hiệu bán.
Relative Strength Index (RSI)
RSI là một chỉ báo dao động giúp đo lường động lượng của giá và xác định mức độ quá mua hoặc quá bán. Giá trị RSI dao động từ 0 đến 100, với các ngưỡng quan trọng như sau:
RSI trên 70: Thị trường có thể đang trong trạng thái quá mua, báo hiệu khả năng điều chỉnh giảm.
RSI dưới 30: Thị trường có thể đang quá bán, báo hiệu khả năng phục hồi tăng giá.
Khi phân tích biểu đồ kỹ thuật chứng khoán, nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội mua khi RSI giảm xuống dưới 30 và bắt đầu tăng lên. Trường hợp, nếu RSI vượt 70 và quay đầu giảm, đây có thể là tín hiệu bán. RSI cũng có thể được sử dụng để phát hiện phân kỳ. Khi giá tạo đỉnh cao hơn nhưng RSI tạo đỉnh thấp hơn, có thể là tín hiệu suy yếu xu hướng tăng (bearish divergence). Ngược lại, nếu giá tạo đáy thấp hơn nhưng RSI tạo đáy cao hơn, có thể là dấu hiệu thị trường sắp đảo chiều tăng (bullish divergence).
>>> Tìm hiểu thêm: Biểu đồ dòng tiền chứng khoán: Hiểu và áp dụng để đầu tư thông minh
Dải Bollinger (Bollinger Bands)
Dải Bollinger là một chỉ báo giúp đo lường mức độ biến động của thị trường và xác định vùng quá mua hoặc quá bán. Chỉ báo này gồm ba đường:
Dải giữa (Middle Band): Là đường trung bình động (thường là SMA 20).
Dải trên (Upper Band): Là dải giữa cộng với hai lần độ lệch chuẩn.
Dải dưới (Lower Band): Là dải giữa trừ đi hai lần độ lệch chuẩn.
Khi giá chạm dải trên, thị trường có thể đang trong vùng quá mua, báo hiệu khả năng điều chỉnh giảm. Khi giá chạm dải dưới, thị trường có thể đang trong vùng quá bán, báo hiệu khả năng tăng giá trở lại. Nếu dải Bollinger thu hẹp lại, có thể báo hiệu thị trường đang tích lũy và sắp có biến động mạnh. Ngược lại, khi dải Bollinger mở rộng, thị trường đang trong giai đoạn biến động mạnh. Vậy nên, dải Bollinger đóng vai trò rất quan trọng trong biểu đồ kỹ thuật chứng khoán và cần được chú ý.
Theo dõi chỉ báo bollinger bands trên trading.kisvn.vn
Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence)
MACD là một trong những chỉ báo mạnh mẽ giúp xác định xu hướng và động lượng của thị trường. Chỉ báo này gồm ba thành phần chính:
Đường MACD: Được tính bằng hiệu số giữa EMA 12 ngày và EMA 26 ngày.
Đường tín hiệu (Signal Line): Là EMA 9 ngày của đường MACD, giúp tạo tín hiệu giao dịch.
Biểu đồ histogram: Cho thấy sự chênh lệch giữa đường MACD và đường tín hiệu, giúp nhận diện sức mạnh của xu hướng.
Khi MACD giao cắt theo hướng đi lên so với đường tín hiệu, điều này cho thấy khả năng mua vào. Ngược lại, khi MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu, đây là tín hiệu bán. Nếu MACD nằm trên mức 0, thị trường có xu hướng tăng; nếu dưới 0, thị trường có xu hướng giảm. Nhà đầu tư cũng có thể quan sát phân kỳ MACD trên biểu đồ kỹ thuật chứng khoán. Khi giá tạo đỉnh cao hơn nhưng MACD tạo đỉnh thấp hơn, có thể là dấu hiệu đảo chiều giảm. Nếu giá tạo đáy thấp hơn nhưng MACD tạo đáy cao hơn, có thể là tín hiệu tăng giá.
Cách sử dụng biểu đồ kỹ thuật chứng khoán để giao dịch hiệu quả
Để giao dịch hiệu quả, nhà đầu tư cần kết hợp nhiều yếu tố thay vì chỉ dựa vào một chỉ báo duy nhất. Xu hướng thị trường, mô hình giá và các chỉ báo như MA, RSI hay Bollinger Bands giúp cung cấp góc nhìn đa chiều. Khi sử dụng đồng thời các công cụ này trên biểu đồ kỹ thuật chứng khoán, nhà đầu tư có thể giảm nhiễu và đưa ra quyết định chính xác hơn.
Bên cạnh phân tích kỹ thuật, quản lý rủi ro đóng vai trò quan trọng. Stop-loss giúp hạn chế tổn thất khi thị trường đi ngược dự đoán, trong khi take-profit bảo vệ lợi nhuận. Nhà đầu tư cần tuân thủ kế hoạch giao dịch, tránh để cảm xúc chi phối quyết định.
Khối lượng giao dịch là một yếu tố cần theo dõi trên biểu đồ kỹ thuật chứng khoán, đặc biệt khi giá tiếp cận vùng hỗ trợ hoặc kháng cự. Nếu khối lượng tăng mạnh khi giá vượt qua các mức này, có thể đó là dấu hiệu xác nhận xu hướng mới. Ngược lại, nếu khối lượng thấp, khả năng cao đây chỉ là tín hiệu giả.
Giao dịch hiệu quả không chỉ dựa vào biểu đồ kỹ thuật chứng khoán mà còn đòi hỏi kỷ luật và chiến lược rõ ràng. Nhà đầu tư cần kiên nhẫn, kiểm soát vốn hợp lý và tránh chạy theo tâm lý đám đông.
Tóm lại, biểu đồ kỹ thuật chứng khoán là công cụ quan trọng giúp xác định xu hướng và tối ưu giao dịch. Để được tư vấn, liên hệ Chứng khoán KIS qua Hotline (028) 3914 8585 hoặc truy cập stockkisvn.vn.